Lịch Sử và Văn Hóa Uống Cà Phê
Cây cà phê đầu tiên được người Pháp đưa vào Việt Nam vào năm 1857. Qua thời gian, Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ trong ngành cà phê, trở thành một trong những nhà sản xuất và xuất khẩu hàng đầu thế giới. Sự thăng tiến và cải cách từ năm 1986 đã giúp Việt Nam tăng cường đầu tư vào lĩnh vực này, đặc biệt là với cà phê Robusta, làm cho sản lượng cà phê tăng vọt. Đến năm 1990, Việt Nam đã trở thành nhà sản xuất cà phê lớn thứ hai sau Brazil.
Cà phê đã trở thành một phần không thể tách rời trong văn hóa và đời sống hàng ngày của người Việt Nam. Từ những năm đầu tiên được giới thiệu vào Việt Nam, cà phê không chỉ là thức uống giúp thức tỉnh tinh thần mà còn là cầu nối cho những cuộc gặp gỡ, trò chuyện thân mật.
Kiến Thức Về Cà Phê
1.Lịch Sử Cà Phê Thế Giới
Lịch sử cà phê thế giới bắt đầu từ một câu chuyện thú vị vào năm 850 TCN ở Ethiopia. Một người chăn dê tên Kaldi đã phát hiện ra cà phê khi thấy đàn dê của mình ăn quả từ một loại cây và sau đó trở nên hiếu động và hung hăng bất thường. Câu chuyện này đã mở đầu cho hành trình phát triển của cà phê, từ một loại quả nhỏ bé trên núi đến một thức uống phổ biến trên toàn thế giới.
Bước ngoặt quan trọng trong lịch sử cà phê là sự xuất hiện của quán cà phê đầu tiên vào năm 1475 tại Constantinopolis, nay là Istanbul của Thổ Nhĩ Kỳ. Điều này không chỉ chứng tỏ cà phê đã trở thành một phần quan trọng trong văn hóa địa phương, mà còn là bước đệm để cà phê lan tỏa ra toàn thế giới.
Vào thế kỷ thứ 16, cà phê bắt đầu được xuất khẩu sang châu Âu, trở thành thức uống được ưa chuộng tại các quán cà phê ở Pháp, Hà Lan, và Anh. Sự xuất hiện của cà phê tại châu Âu không chỉ mang lại sự mới mẻ về hương vị mà còn tạo nên một không gian văn hóa đặc biệt, nơi mọi người có thể tụ tập, trao đổi ý kiến và thưởng thức thức uống này.
Từ những năm 1900 đến nay, cà phê đã trở thành thức uống được ưa thích thứ hai trên thế giới. Được xếp vào loại hàng hóa có giá trị kinh tế cao nhất thế giới, cà phê không chỉ là thức uống mà còn là biểu tượng của sự kết nối, sáng tạo và thậm chí là nghệ thuật.
2.Lịch sử Cà Phê tại Việt Nam
Hành trình của cà phê tại Việt Nam bắt đầu từ giữa thế kỷ 19, khi giống cà phê Arabica (Coffea arabica) lần đầu tiên được các nhà truyền giáo Pháp đưa vào vào năm 1857. Sự thích ứng của cây cà phê với khí hậu và đất đai Việt Nam đã mở ra một chương mới cho ngành nông nghiệp của đất nước.
Lịch sử của cà phê ở Việt Nam bắt đầu khi Arabica được thử nghiệm trồng tại các nhà thờ Công giáo ở các tỉnh phía Bắc như Ninh Bình, Thanh Hóa, Nghệ An và Hà Tĩnh. Từ đó, cây cà phê lan rộng sang các tỉnh miền Trung như Quảng Trị và Quảng Bình. Phát hiện vùng đất Tây Nguyên và Đông Nam Bộ thích hợp với việc trồng cà phê, người ta đã bắt đầu khai thác tiềm năng nông nghiệp màu mỡ của vùng đất này.
Không chỉ dừng lại ở Arabica, năm 1908 chứng kiến sự bổ sung của hai loại cà phê mới vào danh sách trồng cà phê của Việt Nam là Robusta (Coffea canephora) và Exelsa (Coffea exelsa). Cùng với việc thử nghiệm nhiều giống khác từ Congo, người Pháp đã chứng kiến sự thích ứng và phát triển mạnh mẽ của cây cà phê tại khu vực Tây Nguyên.
Qua bao thăng trầm của lịch sử, từ thời kỳ chiến tranh đến năm 1986, diện tích và sản lượng cà phê của Việt Nam tăng trưởng rất chậm. Tính đến năm 1986, toàn bộ diện tích trồng cà phê chỉ khoảng 50.000 hecta với sản lượng 18.400 tấn. Tuy nhiên, bước ngoặt Đổi mới mở ra một kỷ nguyên mới cho ngành cà phê Việt Nam, với những chính sách khuyến khích phát triển và xuất khẩu, giúp Việt Nam trở thành một trong những quốc gia sản xuất cà phê hàng đầu thế giới.
3.Đặc Điểm Cà Phê Tại Việt Nam
Những năm đầu của thế kỷ 20. Ban đầu, người ta trồng cả ba loại cà phê: Arabica (cà phê chè), Canephora (Robusta), và Liberica (cà phê mít), với hy vọng tạo ra sự đa dạng trong sản phẩm cà phê. Đến năm 1930, Việt Nam đã có 5900 ha cà phê, phân bố ưu tiên cho Arabica, tiếp theo là Excelsa và ít nhất là Robusta.
Việt Nam, quốc gia nằm trong top những nhà sản xuất và xuất khẩu cà phê hàng đầu thế giới, chủ yếu tập trung ở khu vực Tây Nguyên – “thủ phủ” cà phê của Việt Nam. Các tỉnh Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng, Kon Tum và Gia Lai là những nơi màu mỡ cho sự phát triển mạnh mẽ của cây cà phê, chiếm hơn 72% diện tích trồng trọt và 92% sản lượng cà phê cả nước.
Cà Phê Robusta: Cà phê Robusta đóng vai trò là giống cà phê chủ lực của Việt Nam, chiếm đến 95% diện tích trồng trọt. Được trồng chủ yếu tại các tỉnh Tây Nguyên và một số tỉnh miền Đông Nam Bộ, Robusta nổi tiếng với hương vị đậm đà, hậu vị mạnh mẽ, là lựa chọn hàng đầu cho việc sản xuất cà phê hòa tan và espresso.
Cà Phê Arabica: Mặc dù chỉ chiếm khoảng 5% tổng diện tích và 8% sản lượng cà phê, Arabica lại được yêu thích bởi hương vị tinh tế và hàm lượng caffeine thấp hơn. Cà phê Arabica được trồng chủ yếu ở các tỉnh miền núi phía Bắc như Lai Châu, Sơn La và kéo dài đến Thanh Hoá, Quảng Trị, Lâm Đồng.
Cà Phê Liberia: Cà phê Liberia, một giống cây từng có mặt tại Việt Nam, hiện nay không còn được trồng nhiều do giá trị thương mại và hương vị không còn được ưa chuộng như Robusta và Arabica.
Khoa Học Về Cà Phê
1. Phân biệt các giống cà phê trên Thế giới
Những giống cà phê chính hiện nay:
Giống Cà Phê Arabica (Coffea Arabica): Hay còn được gọi là cà phê Chè, đang chiếm lĩnh vị trí hàng đầu với hơn 80% tổng lượng cà phê tiêu thụ toàn cầu. Đặc trưng bởi hàm lượng caffeine thấp nhưng hương vị phong phú và đặc sắc, cùng với độ acidity cao, Arabica đã trở thành loại cà phê được săn đón nhất. Cây Arabica thường mọc ở độ cao trên 1500m so với mực nước biển, yêu cầu điều kiện chăm sóc và thu hoạch công phu, từ đó dẫn đến giá thành cao. Arabica thường được sử dụng để pha trộn, tạo ra các thương hiệu cà phê đặc biệt với hương thơm nồng nàn.
Giống Cà Phê Robusta (Coffea Canephora): Chiếm khoảng 30% tổng lượng cà phê toàn cầu, Robusta nổi tiếng với hàm lượng caffeine cao gấp đôi so với Arabica. Hương vị của Robusta ít phong phú và đa dạng như Arabica nhưng lại có giá thành thấp, làm nên lựa chọn tốt cho cà phê nền. Cây Robusta thường được trồng ở độ cao từ 600m trở lên. Robusta được sử dụng rộng rãi làm cà phê nhân cho các dạng cà phê hòa tan, giúp tạo ra độ đậm đà cho thức uống.
Giống Cà Phê Liberia (Coffea Excelsa): Còn gọi là cà phê Mít, có hàm lượng caffeine thấp nhất trong ba loại. Đặc điểm nổi bật của giống cà phê này là cây có thân rất to, quả lớn, thường được trồng làm hàng rào chắn gió cho cây Arabica. Tuy nhiên, do giá trị thương phẩm không cao, cà phê Liberia hiện không còn được trồng nhiều như trước.
2.Đặc Điểm Nhận Dạng Của Các Loại Cà Phê
Giống cà phê Arabica (Coffea Arabica) – cà phê Chè.
- Hình Thái: Cây Arabica có dáng vẻ của một cây bụi lớn với lá nhỏ, tạo hình tương tự như cây chè. Trái cà phê mang hình dáng bầu dục, thường chứa 2 hạt. Trường hợp trái chỉ chứa một hạt được gọi là cà phê Culi, đặc biệt quý hiếm và có giá trị cao.
- Tính Chống Chịu: So với giống Robusta, Arabica dễ bị ảnh hưởng bởi sâu bệnh hơn và cần điều kiện sống với ánh sáng tán xạ cùng cây che bóng.
- Chu Kỳ Sinh Trưởng: Cây cà phê Arabica bắt đầu cho thu hoạch sau khoảng 3 – 4 năm trồng, với tuổi thọ có thể đạt đến 70 năm, phản ánh sự bền bỉ và khả năng sinh trưởng lâu dài.
- Khu Vực Trồng: Arabica được trồng rộng rãi trên khắp châu Mỹ Latinh, khu vực Trung và Đông Phi, Ấn Độ và một số nơi tại Indonesia, thể hiện sự linh hoạt và thích ứng cao với nhiều điều kiện khí hậu, địa lý.
- Các Quốc Gia Xuất Khẩu Chính: Brazil và Colombia dẫn đầu trong việc xuất khẩu cà phê Arabica với chất lượng đánh giá cao. Ngoài ra, Ethiopia, Mexico, Guatemala, Honduras, Peru và Ấn Độ cũng góp mặt trong danh sách này, mỗi quốc gia đều mang đến những hương vị cà phê Arabica độc đáo và phong phú.
Giống cà phê Robusta (Coffea Canephora) – cà phê Vối.
- Hình Thái Cây: Cà phê Robusta có thể phát triển thành cây gỗ hoặc cây bụi gao tới 10m. Đây là một đặc điểm cho thấy sức sống mạnh mẽ và khả năng sinh trưởng vượt trội của giống này.
- Hạt Cà Phê: Hạt cà phê Robusta nhỏ hơn so với hạt Arabica, mang hình dạng tròn và chứa hàm lượng caffeine cao, tạo nên vị đắng đặc trưng.
- Chu Kỳ Sinh Trưởng: Từ khi trồng đến lúc bắt đầu thu hoạch khoảng 3 – 4 năm, cây cà phê Robusta có khả năng cho hạt liên tục trong khoảng 20 – 30 năm, chứng tỏ sự ổn định và hiệu quả trong sản xuất.
- Điều Kiện Sống: So với Arabica, Robusta yêu cầu nhiều ánh sáng mặt trời hơn, phù hợp với điều kiện khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới.
- Nguồn Gốc: Cà phê Robusta có nguồn gốc từ các khu rừng cao nguyên ở Ethiopia, mọc hoang dã tại các quốc gia Tây và Trung châu Phi, và lan rộng tới các khu vực khác như Angola.
- Các Quốc Gia Xuất Khẩu Chính: Việt Nam hiện là quốc gia hàng đầu thế giới về sản lượng cà phê Robusta, kế đến là Côte d’Ivoire, Uganda, Brasil, và Ấn Độ, phản ánh sự đa dạng về địa lý và văn hóa trong sản xuất cà phê Robusta.
Giống cà phê Liberica (Coffea Excelsa) – cà phê Mít
- Hình Dạng và Kích Thước: Cây cà phê Liberia có chiều cao từ 2 – 5m với thân, lá và quả to, tạo nên sự khác biệt rõ ràng so với Arabica và Robusta. Lá của cà phê Liberia có màu xanh đậm, dày và to như lá mít, từ đó mà có tên gọi là cà phê Mít.
- Khả Năng Chịu Hạn: Giống cà phê này có khả năng chịu hạn tốt, ít đòi hỏi về nước tưới, phù hợp với các vùng khí hậu khô hạn.
- Sức Chống Chịu Với Sâu Bệnh: Cà phê Mít có khả năng chống chọi tốt với các loại sâu bệnh, giảm thiểu nguy cơ tổn thất về năng suất.
- Năng Suất và Hương Vị: Dù có sức chống chọi tốt với điều kiện môi trường khắc nghiệt, giống cà phê này lại có năng suất kém và hương vị chua, không được ưa chuộng trong sản xuất cà phê thương mại.
- Hạt Cà Phê: Hạt của cà phê Liberia to, thon dài và có màu trắng, khác biệt so với hạt cà phê của Arabica và Robusta.
- Ứng Dụng: Mặc dù không phát triển mạnh về diện tích trồng do năng suất và vị chua, cà phê Mít hiện được dùng làm gốc ghép cho các loại cà phê khác nhằm tăng cường khả năng chịu đựng và giảm thiểu rủi ro về sâu bệnh.
Phân biệt Arabica và Robusta
Tiêu Chí | Arabica | Robusta |
---|---|---|
Năm Được Mô Tả | 1753 | 1895 |
Thời Gian Ra Hoa, Kết Trái | 9 tháng | 10 – 11 tháng |
Trái Chín | Cành rủ xuống | Cành giữ nguyên |
Năng Suất (kg hạt/ha) | 1500 – 3000 | 2300 – 4000 |
Rễ | Sâu | Nông |
Nhiệt Độ Tối Ưu | 15 – 24 độ C | 24 – 30 độ C |
Lượng Mưa Tối Ưu | 2000mm | 2000 – 3000mm |
Độ Cao Tối Ưu | > 1500m | > 600m |
Hàm Lượng Caffein | 0,8 – 1,4% | 1,7 – 4,0% |
Hình Dáng Hạt | Thon dài, rãnh hơi cong | Tròn, rãnh thẳng |
Đặc Điểm Nước Pha | Chua, hương thơm nhiều | Đắng nhiều, ít hương thơm |
Kết Luận
Lịch sử cà phê không chỉ là hành trình của một loại hạt từ Ethiopia đến mọi ngõ ngách của thế giới mà còn là câu chuyện về sự phát triển văn hóa, kết nối con người qua từng thời kỳ. Ngày nay, cà phê không chỉ được biết đến như một thức uống phổ biến mà còn là nguồn cảm hứng cho những người yêu thích và tôn vinh hương vị đích thực của cuộc sống.
Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học Barista đáng tin cậy và chất lượng, đừng ngần ngại liên hệ với Passion Academy. Hãy gọi ngay cho chúng tôi qua Hotline 0981110235 hoặc truy cập website để biết thêm thông tin chi tiết tại đây.
Bài viết liên quan:
Giới Thiệu về Nghề Nhân Viên Pha Chế